Tóm tắt tài tỷ lệ kèo châu âu |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Năm kết thúc ngày 31 tháng 12 |
|||||
2020
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
|
HKD $ 000 000
|
HKD $ 000 000
|
HKD $ 000 000
|
HKD $ 000 000
|
HKD $ 000 000
|
|
Kết quả |
|||||
hoạt động tiếp tục | |||||
Doanh thu | 2,481,906 | 1,974,767 | 694,851 | 948,510 | 3,551,066 |
(Mất)/Lợi nhuận trước thuế | (38.342) | (8,154) | 3,434 | (29,248) | (176,529) |
Thuế thu nhập | (994) | (5,364) | (1.762) | (3,821) | (5.076) |
(Mất)/Lợi nhuận trong năm | (39,336) | (13,518) | 1,672 | (33,069) | (181,605) |
có thể quy cho: | |||||
cổ đông của công ty | (40,095) | (16,047) | 207 | (35,125) | (180.550) |
Lợi ích không kiểm soát | 759 | 2,529 | 1,465 | 2,056 | (1.055) |
(39.336) | (13,518) | 1,672 | (33,069) | (181,605) | |
Vào ngày 31 tháng 12 |
|||||
2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
HKD $ 000 000 | HKD $ 000 000 | HKD $ 000 000 | HKD $ 000 000 | HKD $ 000 000 | |
tỷ lệ kèo châu âu sản và nợ phải trả |
|||||
Tổng tỷ lệ kèo châu âu sản | 2,020,480 | 2,286,716 | 1,976,729 | 1,957,023 | 9,870,154 |
Tổng số nợ | 1,034,251 | 934,351 | 769,703 | 723,946 | 8,800,074 |
tỷ lệ kèo châu âu sản ròng | 986,229 | 1,352,365 | 1,207,026 | 1,233,077 | 1,070,080 |
Lợi ích không kiểm soát | 17,112 | 20,243 | 19,985 | 21,382 | 19,817 |
Tổng vốn chủ sở hữu được quy cho các cổ đông vốn chủ sở hữu của công ty | 969,117 | 1,332,122 | 1,187,041 | 1,211,695 | 1,050,263 |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,229 | 1,352,365 | 1,207,026 | 1,233,077 | 1,070,080 |